Có 2 kết quả:

打手枪 dǎ shǒu qiāng ㄉㄚˇ ㄕㄡˇ ㄑㄧㄤ打手槍 dǎ shǒu qiāng ㄉㄚˇ ㄕㄡˇ ㄑㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to masturbate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to masturbate

Bình luận 0