Có 2 kết quả:
打手枪 dǎ shǒu qiāng ㄉㄚˇ ㄕㄡˇ ㄑㄧㄤ • 打手槍 dǎ shǒu qiāng ㄉㄚˇ ㄕㄡˇ ㄑㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to masturbate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to masturbate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0